7 thông tin quan trọng về đất nước Hàn Quốc

Bạn đang có ý định du học Hàn Quốc? Hay đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về đất nước xinh đẹp này? Hãy cùng du học V.O.I khám phá 7 thông tin quan trọng về Hàn Quốc ngay sau đây nhé!

1. Khái quát về Hàn Quốc

Hàn Quốc, tên chính thức là Đại Hàn Dân Quốc (tiếng Hàn: 대한민국, phiên âm: Daehan Minguk), là một quốc gia nằm ở Đông Á, chiếm phần phía nam của bán đảo Triều Tiên. Đất nước này nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, công nghệ tiên tiến và sự phát triển kinh tế nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây.

Hàn Quốc thường yêu cầu các đơn vị truyền thông cùng cơ quan quốc tế khi đề cập tới họ thì hạn chế dùng “South Korea” mà phải sử dụng quốc hiệu “Republic of Korea” hoặc “Korea Republic”, nếu gọi ngắn thì dùng “Korea”. Tuy nhiên, “South Korea” lại khá phổ biến vì được sử dụng để phân biệt với “North Korea” (Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên).

Vị trí địa lý của Hàn Quốc

Thủ đô và thành phố lớn nhất của Hàn Quốc là Seoul, một đô thị hiện đại và sôi động với hơn 10 triệu dân. Các thành phố lớn khác bao gồm Busan, Incheon, Daegu và Daejeon.

2. Vị trí địa lý Hàn Quốc

Korea Republic Nằm ở phía đông của lục địa Á-Âu, trên bán đảo Triều Tiên. Quốc gia này có đường biên giới duy nhất trên đất liền với Triều Tiên (Bắc Triều Tiên) ở phía bắc. Ba mặt còn lại được bao quanh bởi biển:

  • Phía tây: Biển Hoàng Hải (hay còn gọi là Tây Hải)
  • Phía đông: Biển Đông (hay Sea of Japan)
  • Phía nam: Eo biển Hàn Quốc

Tổng diện tích của Hàn Quốc là khoảng 100.363 km², trong đó có hơn 3.000 hòn đảo lớn nhỏ. Địa hình của Hàn Quốc chủ yếu là đồi núi (khoảng 70% diện tích), với đồng bằng tập trung chủ yếu ở phía tây và nam.

Một số đặc điểm địa lý nổi bật của Hàn Quốc:

  1. Dãy núi Baekdu: Chạy dọc bán đảo Triều Tiên, tạo nên xương sống của địa hình Hàn Quốc.
  2. Núi Halla: Ngọn núi cao nhất Hàn Quốc (1,950m), nằm trên đảo Jeju, một điểm du lịch nổi tiếng.
  3. Sông Hán: Dòng sông chính chảy qua Seoul, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và phát triển của thủ đô.
  4. Đảo Jeju: Hòn đảo lớn nhất Hàn Quốc, nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và văn hóa độc đáo.
  5. Vùng phi quân sự (DMZ): Khu vực đệm giữa Hàn Quốc và Triều Tiên, rộng 4km và dài 250km.

Vị trí địa lý đặc biệt này mang lại cho Hàn Quốc nhiều lợi thế:

  • Cảnh quan đa dạng: Từ bãi biển đẹp, núi non hùng vĩ đến đồng bằng màu mỡ.
  • Tài nguyên phong phú: Nguồn hải sản dồi dào, khoáng sản đa dạng.
  • Vị trí chiến lược: Là cầu nối giữa lục địa và hải đảo, thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, vị trí này cũng mang lại thách thức như nguy cơ động đất, bão và căng thẳng địa chính trị với các nước láng giềng.

Top 3 thành phố được lựa chọn nhiều nhất khi du học Hàn Quốc

3. Lịch sử Hàn Quốc

Lịch sử Hàn Quốc trải dài hàng nghìn năm, với nhiều thăng trầm và biến cố:

Thời kỳ cổ đại

  • Thời kỳ Gojoseon (2333 TCN – 108 TCN): Vương quốc cổ đại đầu tiên trên bán đảo Triều Tiên.
  • Thời kỳ Tam Quốc (57 TCN – 935): Ba vương quốc Goguryeo, Baekje và Silla cùng tồn tại.
    • Goguryeo: Vương quốc mạnh nhất, trải dài từ Mãn Châu đến bán đảo Triều Tiên.
    • Baekje: Nổi tiếng với nghệ thuật và văn hóa tinh tế, có ảnh hưởng lớn đến Nhật Bản.
    • Silla: Cuối cùng thống nhất bán đảo, mở đầu thời kỳ Silla Thống nhất (668-935).

Thời kỳ trung đại

  • Thời Goryeo (918-1392):
    • Vương triều Goryeo thống nhất bán đảo Triều Tiên.
    • Phát triển mạnh mẽ Phật giáo và nghệ thuật gốm sứ.
    • Chống lại cuộc xâm lược của quân Mông Cổ.
  • Thời Joseon (1392-1910):
    • Triều đại Joseon được thành lập, mở ra thời kỳ phát triển văn hóa rực rỡ.
    • Confucianism trở thành hệ tư tưởng chính.
    • Vua Sejong Đại đế (1418-1450) sáng tạo ra bảng chữ cái Hangul.
    • Cuối thời kỳ Joseon, Hàn Quốc dần trở nên cô lập và được gọi là “Vương quốc ẩn dật”.

Thời kỳ cận đại

  • Thời kỳ thuộc địa Nhật Bản (1910-1945):
    • Hàn Quốc bị Nhật Bản đô hộ.
    • Phong trào kháng Nhật và bảo tồn văn hóa dân tộc diễn ra mạnh mẽ.
    • Ngày 1/3/1919: Phong trào Độc lập Samil nổ ra.
  • Giải phóng và chia cắt (1945-1948):
    • Hàn Quốc được giải phóng sau Thế chiến II.
    • Bán đảo Triều Tiên bị chia cắt ở vĩ tuyến 38.
  • Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953):
    • Cuộc xung đột dẫn đến sự chia cắt bán đảo Triều Tiên.
    • Kết thúc bằng hiệp định đình chiến, không phải hiệp ước hòa bình.

Thời kỳ hiện đại

  • Phát triển kinh tế thần kỳ (1960s-1990s):
    • Dưới sự lãnh đạo của Park Chung-hee, Hàn Quốc bắt đầu công cuộc hiện đại hóa.
    • Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu.
    • Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình trên 10% mỗi năm.
  • Dân chủ hóa (1980s-hiện tại):
    • Phong trào dân chủ mạnh mẽ dẫn đến cải cách chính trị.
    • 1987: Bầu cử tổng thống trực tiếp đầu tiên.
    • Tiếp tục phát triển kinh tế và công nghệ, trở thành cường quốc về công nghiệp và văn hóa.

Lịch sử phong phú này đã định hình nên bản sắc và văn hóa độc đáo của Hàn Quốc ngày nay, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.

4. Kinh tế Hàn Quốc

Hàn Quốc được mệnh danh là một trong “Bốn con rồng châu Á” cùng với Hồng Kông, Singapore và Đài Loan, nhờ vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng từ thập niên 1960. Sự chuyển đổi từ một quốc gia nghèo sau chiến tranh thành một cường quốc kinh tế toàn cầu được gọi là “Phép màu sông Hàn”.

Tổng quan kinh tế

  • GDP: Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ 10 thế giới (2023), với GDP đạt khoảng 1.7 nghìn tỷ USD.
  • Tốc độ tăng trưởng: Trung bình khoảng 2-3% trong những năm gần đây.
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 34,000 USD (2023), thuộc nhóm các nước có thu nhập cao.

Các ngành công nghiệp chủ chốt

  1. Điện tử:
    • Samsung và LG là hai tập đoàn hàng đầu thế giới về điện thoại thông minh và thiết bị gia dụng.
    • Hàn Quốc dẫn đầu thế giới về sản xuất chip nhớ và màn hình OLED.
  2. Ô tô:
    • Hyundai và Kia là những thương hiệu ô tô lớn toàn cầu.
    • Tập trung phát triển xe điện và công nghệ tự lái.
  3. Đóng tàu:
    • Các công ty như Hyundai Heavy Industries, Samsung Heavy Industries chiếm thị phần lớn trên thế giới.
  4. Thép:
    • POSCO là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới.
  5. Hóa chất:
    • LG Chem, SK Innovation là những tên tuổi lớn trong ngành.
  6. Công nghệ thông tin:
    • Naver, Kakao là những công ty Internet hàng đầu Hàn Quốc.
    • Hạ tầng Internet tốc độ cao phủ sóng toàn quốc.

Mức thu nhập tại Hàn Quốc của các ngành nghề

Các tập đoàn lớn (Chaebol)

Nền kinh tế Hàn Quốc được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tập đoàn lớn gọi là Chaebol:

  • Samsung: Tập đoàn đa ngành lớn nhất Hàn Quốc, nổi tiếng với điện tử tiêu dùng.
  • LG: Tập đoàn đa ngành, nổi tiếng với các sản phẩm điện tử và hóa chất.
  • Hyundai: Tập đoàn lớn trong lĩnh vực ô tô, đóng tàu, và xây dựng.
  • SK Group: Hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, năng lượng, và bán dẫn.
  • POSCO: Tập đoàn thép lớn nhất Hàn Quốc.

Sự hình thành Chaebol ở Hàn Quốc

Xuất khẩu

  • Hàn Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới, đứng thứ 7 toàn cầu (2023).
  • Các mặt hàng xuất khẩu chính: Bán dẫn, ô tô, thiết bị điện tử, tàu thuyền, và sản phẩm dầu mỏ.
  • Thị trường xuất khẩu chính: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam, Nhật Bản, và Hồng Kông.

Đổi mới và sáng tạo

  • Hàn Quốc đứng đầu thế giới về chỉ số đổi mới toàn cầu trong nhiều năm liên tiếp.
  • Đầu tư mạnh vào R&D, chiếm khoảng 4.5% GDP (2023), một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới.
  • Lĩnh vực trọng điểm: AI, 5G, xe tự lái, và công nghệ xanh.

Thách thức kinh tế

  • Dân số già hóa nhanh chóng.
  • Tỷ lệ sinh thấp.
  • Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
  • Phụ thuộc vào xuất khẩu và biến động thị trường toàn cầu.

5. Chính trị Hàn Quốc

Hàn Quốc là một nước cộng hòa với hệ thống chính trị dân chủ đa đảng. Sau quá trình dân chủ hóa từ cuối những năm 1980, Hàn Quốc đã phát triển thành một trong những nền dân chủ ổn định nhất châu Á.

Hệ thống chính trị

  • Hình thức nhà nước: Cộng hòa tổng thống
  • Tổng thống:
    • Nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ.
    • Được bầu trực tiếp bởi người dân, giữ chức vụ trong 5 năm và không được tái cử.
    • Có quyền lực đáng kể trong cả đối nội và đối ngoại.
  • Quốc hội:
    • Cơ quan lập pháp một viện với 300 ghế.
    • Nhiệm kỳ 4 năm.
    • 253 ghế được bầu trực tiếp, 47 ghế được phân bổ theo tỷ lệ phiếu bầu của các đảng.
  • Hệ thống tư pháp:
    • Tòa án tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất.
    • Các thẩm phán được bổ nhiệm bởi Tổng thống với sự phê chuẩn của Quốc hội.

Hệ thống đa đảng

  • Có nhiều đảng chính trị tham gia vào quá trình dân chủ.
  • Hai đảng lớn nhất thường xuyên thay đổi vai trò cầm quyền và đối lập:
    • Đảng Sức mạnh Nhân dân (PPP): Theo xu hướng bảo thủ.
    • Đảng Dân chủ (DP): Theo xu hướng tự do.

Hàn Quốc là quốc gia đa đảng

Chính sách đối ngoại

  • Liên minh chặt chẽ với Hoa Kỳ: Hiệp ước phòng thủ chung từ năm 1953.
  • Quan hệ phức tạp với Triều Tiên: Chính sách “Ánh dương” thúc đẩy hòa giải, xen kẽ với các giai đoạn căng thẳng.
  • Hợp tác kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, Nhật Bản.
  • Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế:
    • Thành viên Liên Hợp Quốc từ năm 1991.
    • Thành viên OECD từ năm 1996.
    • Thành viên G20.

Các vấn đề chính trị nổi bật

  • Quan hệ liên Triều: Mục tiêu thống nhất hòa bình bán đảo Triều Tiên.
  • Cải cách kinh tế: Giải quyết vấn đề già hóa dân số và tăng trưởng chậm lại.
  • Chống tham nhũng: Nỗ lực tăng cường minh bạch trong chính trị và kinh doanh.
  • Bình đẳng giới: Thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong chính trị và kinh tế.

6. Nhân khẩu học Hàn Quốc

Dân số Hàn Quốc năm 2023 ước tính khoảng 51 triệu người, với một số đặc điểm nổi bật:

Tổng quan

  • Mật độ dân số cao: Khoảng 503 người/km², một trong những nước có mật độ dân số cao nhất thế giới.
  • Tỷ lệ tăng dân số: Gần như bằng 0 và có xu hướng giảm.
  • Tuổi thọ trung bình: 83 tuổi (2023), thuộc nhóm cao nhất thế giới.

Cơ cấu dân số

  • Dân số già hóa:
    • Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 17% dân số (2023).
    • Dự kiến tăng lên 43% vào năm 2060.
  • Tỷ lệ sinh thấp:
    • Tỷ lệ sinh: 0.78 con/phụ nữ (2023), thấp nhất thế giới.
    • Nguyên nhân: Chi phí nuôi con cao, cạnh tranh việc làm, thay đổi quan điểm về hôn nhân.

Đô thị hóa

  • Hơn 80% dân số sống ở các khu vực đô thị.
  • Vùng thủ đô Seoul chiếm gần một nửa dân số cả nước.
  • Các thành phố lớn khác: Busan, Incheon, Daegu, Daejeon, Gwangju.

Giáo dục

  • Tỷ lệ biết chữ gần như 100%.
  • Hệ thống giáo dục được đánh giá cao toàn cầu.
  • Tỷ lệ sinh viên đại học cao: Khoảng 70% thanh niên theo học đại học.

Nền giáo dụ tiên tiến bậc nhất của Hàn Quốc

Du học Hàn Quốc nên học ngành gì?

Đa dạng

  • Dân tộc: Chủ yếu là người Hàn (trên 95%).
  • Người nước ngoài:
    • Chiếm khoảng 5% dân số (2023).
    • Chủ yếu từ Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Philippines.
  • Tôn giáo:
    • Không tôn giáo: 56%
    • Phật giáo: 23%
    • Kitô giáo: 18% (trong đó Tin Lành: 11%, Công giáo: 7%)

Thách thức nhân khẩu học

  1. Già hóa dân số:
    • Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế.
    • Thiếu hụt lao động trong tương lai.
  2. Tỷ lệ sinh thấp:
    • Nguy cơ suy giảm dân số từ năm 2030.
    • Tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
  3. Mất cân bằng giới tính:
    • Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới trong nhóm tuổi dưới 30.
  4. Di cư nông thôn – thành thị:
    • Quá tải đô thị lớn, đặc biệt là Seoul.
    • Suy giảm dân số ở các vùng nông thôn.
  5. Hội nhập người nước ngoài:
    • Thách thức trong việc tích hợp văn hóa và xã hội.
    • Nhu cầu cải thiện chính sách nhập cư và đa văn hóa.

7. Văn hóa Hàn Quốc

Văn hóa Hàn Quốc là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, tạo nên sức hấp dẫn độc đáo:

Ngôn ngữ

  • Tiếng Hàn (한국어 – Hangugeo) là ngôn ngữ chính thức.
  • Sử dụng bảng chữ cái Hangul do vua Sejong Đại đế sáng tạo vào thế kỷ 15.
  • Đặc điểm:
    • Hệ thống ngữ pháp phức tạp với nhiều mức độ kính ngữ.
    • Từ vựng chịu ảnh hưởng lớn từ tiếng Trung.
    • Được UNESCO công nhận là một trong những bảng chữ cái khoa học và dễ học nhất thế giới.

Lộ trình học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu.

Ẩm thực

Ẩm thực Hàn Quốc nổi tiếng với sự đa dạng, hương vị đậm đà và lợi ích sức khỏe:

  • Kimchi: Món ăn truyền thống từ rau củ lên men, đặc biệt là bắp cải.
  • Bibimbap: Cơm trộn với rau và thịt, thường được phục vụ trong tô đá nóng.
  • Bulgogi: Thịt bò nướng ướp gia vị, thường được ăn với các loại rau.
  • Gimbap: Cơm cuộn rong biển, tương tự sushi của Nhật Bản.
  • Samgyeopsal: Thịt ba chỉ nướng, thường được ăn trong các buổi tụ tập.
  • Japchae: Miến xào với rau và thịt, món ăn phổ biến trong các dịp lễ.
  • Tteokbokki: Bánh gạo cay, món ăn đường phố phổ biến.

Đặc điểm:

    • Sử dụng nhiều gia vị như ớt, tỏi, gừng.
    • Phong phú các món lên men như kimchi, doenjang (tương đậu).
    • Cách ăn: Nhiều món ăn kèm (banchan) được phục vụ cùng bữa chính.

Nghệ thuật truyền thống

  1. Âm nhạc:
    • Pansori (판소리): Nghệ thuật kể chuyện qua âm nhạc, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.
    • Gagok: Thể loại ca khúc cổ điển Hàn Quốc.
  2. Múa:
    • Buchaechum: Múa quạt truyền thống.
    • Taepyeongmu: Múa hoàng cung biểu tượng cho hòa bình và thịnh vượng.
  3. Mỹ thuật:
    • Tranh Minhwa: Tranh dân gian Hàn Quốc.
    • Gốm sứ Celadon: Nổi tiếng với màu xanh ngọc đặc trưng.
  4. Kiến trúc:
    • Hanok: Nhà truyền thống Hàn Quốc, thiết kế hài hòa với thiên nhiên.
    • Cung điện: Gyeongbokgung, Changdeokgung là những ví dụ tiêu biểu của kiến trúc cung đình Hàn Quốc.

Văn hóa đại chúng

  1. Hallyu (Làn sóng Hàn Quốc):
    • Sự lan tỏa của văn hóa đại chúng Hàn Quốc ra toàn cầu.
    • Bắt đầu từ những năm 1990 với phim truyền hình, sau đó lan rộng sang âm nhạc, thời trang, và ẩm thực.
    • Tác động lớn đến kinh tế và hình ảnh quốc gia Hàn Quốc.
  1. K-pop (Korean Pop Music):
    • Thể loại âm nhạc đại chúng Hàn Quốc, nổi tiếng toàn cầu.
    • Các nhóm nhạc tiêu biểu: BTS, BLACKPINK, EXO, TWICE.
    • Đặc trưng bởi vũ đạo phức tạp, giai điệu bắt tai, và hình ảnh đẹp mắt.
  2. K-drama (Phim truyền hình Hàn Quốc):
    • Được yêu thích trên toàn thế giới với nhiều thể loại đa dạng.
    • Nổi tiếng với cốt truyện hấp dẫn, diễn xuất tốt, và quảng bá văn hóa Hàn Quốc.
    • Các bộ phim nổi tiếng: “Hậu duệ mặt trời”, “Squid Game”, “Crash Landing on You”.
  3. Phim điện ảnh:
    • Ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc phát triển mạnh mẽ.
    • Được quốc tế công nhận qua các giải thưởng lớn (ví dụ: “Parasite” đoạt giải Oscar Phim hay nhất năm 2020).
  4. Thời trang:
    • K-fashion: Xu hướng thời trang Hàn Quốc ảnh hưởng lớn đến châu Á và thế giới.
    • Kết hợp giữa phong cách hiện đại và truyền thống.
  5. Làm đẹp:
    • K-beauty: Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da Hàn Quốc nổi tiếng toàn cầu.
    • Nhấn mạnh vào quy trình chăm sóc da nhiều bước và thành phần tự nhiên.

Lễ hội và ngày lễ

  1. Seollal: Tết Nguyên đán, lễ hội quan trọng nhất trong năm.
  2. Chuseok: Lễ hội thu hoạch, tương tự Tết Trung thu.
  3. Dano: Lễ hội mùa hè, thường diễn ra vào tháng 5 âm lịch.
  4. Buddha’s Birthday: Ngày lễ Phật Đản, quan trọng đối với cộng đồng Phật giáo.
  5. Hangeul Day: Ngày lễ kỷ niệm sự ra đời của bảng chữ cái Hangeul.

Trang phục truyền thống

  • Hanbok: Trang phục truyền thống Hàn Quốc.
    • Nữ: Áo jeogori (áo ngắn) và chima (váy dài).
    • Nam: Áo jeogori và baji (quần rộng).
  • Được mặc trong các dịp đặc biệt như lễ hội, đám cưới, và lễ tốt nghiệp.
  • Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, thường sử dụng màu sắc tươi sáng.

Tinh thần và giá trị

  1. Hiếu thảo (효 – hyo):
    • Đạo hiếu, tôn trọng người lớn tuổi.
    • Ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo.
  2. Tình đoàn kết cộng đồng:
    • Tinh thần “jeong” (정) – sự gắn kết và quan tâm lẫn nhau.
    • Thể hiện qua văn hóa chia sẻ đồ ăn, uống rượu soju cùng nhau.
  3. Tinh thần làm việc chăm chỉ:
    • “Ppalli ppalli” (빨리 빨리) – nhanh nhanh, thể hiện nhịp sống và làm việc nhanh.
    • Góp phần vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của đất nước.
  4. Hòa hợp:
    • Coi trọng sự hài hòa trong mối quan hệ và trong xã hội.
    • Thể hiện qua cách giao tiếp và ứng xử trong xã hội.
  5. Giáo dục:
    • Coi trọng học vấn và thành tích học tập.
    • Đầu tư lớn vào giáo dục, cả gia đình và xã hội.
  6. “Han” (한):
    • Khái niệm về nỗi buồn và sự kiên cường trong văn hóa Hàn Quốc.
    • Thể hiện qua nghệ thuật, âm nhạc, và văn học.
  7. Tinh thần đổi mới:
    • Khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới.
    • Sáng tạo trong việc kết hợp truyền thống và hiện đại.

Hàn Quốc là một đất nước tuyệt vời với sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại. Từ nền kinh tế phát triển, công nghệ tiên tiến đến văn hóa độc đáo và ẩm thực phong phú, Hàn Quốc có rất nhiều điều để khám phá và trải nghiệm.

Nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc, du học V.O.I tin rằng đây sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời và đáng nhớ trong cuộc đời bạn. Bạn sẽ có cơ hội không chỉ nhận được nền giáo dục chất lượng cao mà còn được đắm mình trong một nền văn hóa độc đáo, học hỏi từ một xã hội năng động và sáng tạo.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các chương trình du học Hàn Quốc phù hợp nhất với bạn. Du học V.O.I sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình khám phá và chinh phục đất nước tuyệt vời này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *